nâng niu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâng niu+
- Take a loving care of
- Mẹ nâng niu con
A mother that takes a loving care of her baby
- Mẹ nâng niu con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng niu"
Lượt xem: 672